CHI PHÍ ORDER = (GIÁ SP TRÊN WEB + PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TQ) *TỶ GIÁ NDT + PHÍ GIAO DỊCH +PHÍ V/C VN + PHÍ ĐÓNG GỖ (nếu có)
GIÁ SẢN PHẨM TRÊN WEB: Là giá niêm yết trên link website 1688, taobao, Tmall mà Khách hàng lựa chọn.
PHÍ NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC: Là phí vận chuyển nội địa Trung Quốc từ Nhà cung cấp đến kho King Order tại Trung Quốc (do nhà cung cấp thông báo và King order sẽ liên hệ trực tiếp báo cho khách hàng cụ thể)
TỶ GIÁ NDT: Là tỷ giá NDT sang VNĐ tại thời điểm Quý khách lên đơn hàng và đặt cọc, được công bố trên Website King Order cập nhật hàng ngày
PHÍ GIAO DỊCH: Là phí dịch vụ khách hàng trả cho KING ORDER bao gồm: phí mua hàng hộ, khiếu nại, đảm bảo hàng hóa đúng lựa chọn của Quý khách.
PHÍ GIAO DỊCH = (GIÁ SP TRÊN WEB + PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TQ)*TỶ GIÁ * %PHÍ MUA HÀNG
PHÍ V/C VN: Là phí vận chuyển từ kho KING ORDER tại Trung Quốc về kho KING ORDER tại Việt Nam. PHÍ V/C VN = CÂN NẶNG * MỨC GIÁ (tương ứng)
PHÍ ĐÓNG GỖ (nếu có): Là phí bắt buộc đối với những kiện hàng dễ vỡ, dễ biến dạng khi vận chuyển.
PHÍ GIAO DỊCH
Giá trị đơn hàng |
% phí mua hàng |
0 – 5,000,000 |
5% |
5,000,001 – 20,000,000 |
4% |
20,000,001 – 50,000,000 |
3% |
50,000,001 – 100,000,000 |
2% |
100,000,001 – 200,000,000 |
1% |
Trên 200,000,000 : Liên hệ!
PHÍ VẬN CHUYỂN VN
Vận chuyển nhanh (1 đến 2 ngày) |
Vận chuyển thường (3 đến 5 ngày) |
Cân nặng |
Trung Quốc về Hà Nội |
Cân nặng |
Trung Quốc về Hà Nội |
Dưới 10kg |
25.000đ |
|
|
Từ 10kg – dưới 30kg |
22.000đ |
Từ 100 kg đến dưới 200 kg |
16.000đ |
Từ 30kg – 100kg |
20.000đ |
Từ 200 kg đến dưới 500 kg |
14.000đ |
Từ 100kg – dưới 200kg |
18.000đ |
Từ 500 kg đến dưới 1.000kg |
12.000đ |
Từ 200kg – dưới 1.000kg |
15.000 đ |
Từ 1.000kg trở lên |
10.000đ |
Trên 1.000kg (hàng nặng) |
12.000 đ |
|
|
* Thời gian vận chuyển tính từlúc hàng từ kho KING ORDER tại TQ về kho KING ORDER TẠI VN
- Với các kiện hàng nhẹ và cồng kềnh, chúng tôi sẽ tính phí vận chuyển theo khối với công thức:
PHÍ V/C THEO Khối = [Dài (m)*Rộng (m)*Cao (m)] * 2.200.000Đ
PHÍ ĐÓNG GỖ
|
Kg đầu tiên |
Kg tiếp theo |
Phí đóng kiện |
20 tệ |
1 tệ |
CẤP ĐỘ THÀNH VIÊN
Khách hàng |
Vip 0 |
Vip 1 |
Vip 2 |
Vip 3 |
Vip4 |
Tổng giao dịch tích lũy |
< 100 triệu |
100 -> 300 triệu |
300 -> 800 triệu |
800 -> 1.5 tỷ |
>1.5 tỷ |
Chiết khấu phí giao dịch |
0% |
5% |
10% |
15% |
20% |
Đặt cọc tối thiểu |
70% |
65% |
60% |
55% |
50% |